Trung Quốc và chiến lược “One Belt One Road” trong logistics xuyên lục địa
Trong những năm gần đây, cụm từ “One Belt One Road” (OBOR) – hay còn gọi là “Vành đai và Con đường” – đã trở thành biểu tượng chiến lược toàn cầu của Trung Quốc trong việc tái định hình chuỗi cung ứng, thương mại và vận tải xuyên lục địa. Chiến lược OBOR không chỉ mang tầm vóc kinh tế mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến địa chính trị, đặc biệt trong lĩnh vực logistics xuyên lục địa.
1. Chiến lược One Belt One Road là gì?
One Belt One Road (OBOR) là sáng kiến do Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đưa ra vào năm 2013, với mục tiêu kết nối Trung Quốc với các khu vực châu Á, châu Âu, châu Phi thông qua mạng lưới hạ tầng giao thông, hàng hải và kỹ thuật số. Sáng kiến bao gồm hai phần chính:
-
Vành đai kinh tế Con đường tơ lụa: tuyến đường bộ kéo dài từ Trung Quốc sang Trung Á, Nga, châu Âu.
-
Con đường tơ lụa trên biển: tuyến hàng hải nối Trung Quốc với Đông Nam Á, Nam Á, Trung Đông, châu Phi và châu Âu.
Tổng thể, OBOR được đánh giá là dự án hạ tầng quy mô nhất trong lịch sử hiện đại, trải rộng trên hơn 60 quốc gia và chiếm tới 65% dân số thế giới.
2. OBOR và tác động đến logistics xuyên lục địa
a. Phát triển hạ tầng vận tải
Trung Quốc đã đầu tư hàng nghìn tỷ USD vào xây dựng và nâng cấp hệ thống đường sắt, đường bộ, cảng biển và sân bay. Những dự án nổi bật bao gồm:
-
Tuyến đường sắt Trung Quốc – Châu Âu (China-Europe Railway Express): Kết nối các thành phố lớn như Trùng Khánh, Trịnh Châu, Thành Đô với Duisburg (Đức), Warsaw (Ba Lan), Madrid (Tây Ban Nha).
-
Cảng Gwadar (Pakistan): Một điểm nút chiến lược thuộc Hành lang Kinh tế Trung Quốc – Pakistan (CPEC).
-
Hành lang Trung Quốc – Trung Á – Tây Á: Tạo ra con đường vận tải thay thế kênh Suez trong trường hợp khủng hoảng.
b. Tăng cường tính kết nối trong logistics xuyên biên giới
Trước khi có OBOR, việc vận chuyển hàng hóa xuyên lục địa chủ yếu phụ thuộc vào đường biển hoặc đường hàng không, vừa tốn thời gian vừa đắt đỏ. OBOR đã tạo điều kiện cho:
-
Thời gian vận chuyển rút ngắn: Hàng hóa từ Trung Quốc đến châu Âu qua đường sắt chỉ mất từ 15–18 ngày, nhanh hơn đáng kể so với 30–40 ngày bằng đường biển.
-
Giảm chi phí logistics: Các tuyến vận tải đất liền giúp giảm sự phụ thuộc vào các tuyến đường biển truyền thống như eo biển Malacca.
-
Tăng khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng: Nhờ đầu tư hạ tầng, Trung Quốc có thể kiểm soát tốt hơn các nút thắt logistics quốc tế.
3. Vai trò của Trung Quốc trong mạng lưới logistics toàn cầu
Với OBOR, Trung Quốc đang chuyển mình từ một “công xưởng thế giới” thành một trung tâm logistics toàn cầu. Các doanh nghiệp logistics Trung Quốc như COSCO Shipping, China Railway Express, Cainiao Network (Alibaba) đang mở rộng mạng lưới kho vận, trung tâm phân phối tại châu Âu, Trung Á và Đông Phi.
Ngoài ra, Trung Quốc còn đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong logistics, bao gồm:
-
Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng thông minh.
-
Ứng dụng AI và Big Data để tối ưu hóa vận tải.
-
Theo dõi hành trình vận đơn theo thời gian thực.
Nhờ vậy, Trung Quốc dần thiết lập một “siêu hành lang logistics” kết nối Á – Âu – Phi, tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái định hình sau đại dịch và xung đột địa chính trị.
4. Những thách thức trong quá trình thực hiện OBOR
Dù mang nhiều kỳ vọng, sáng kiến OBOR cũng đối mặt với nhiều thách thức:
-
Vấn đề tài chính: Nhiều quốc gia tham gia OBOR lo ngại rơi vào “bẫy nợ” do vay vốn từ Trung Quốc.
-
Rủi ro chính trị – pháp lý: Một số nước châu Âu và Mỹ chỉ trích OBOR là công cụ bành trướng ảnh hưởng địa chính trị.
-
Hạn chế về đồng bộ hạ tầng: Mỗi quốc gia có tiêu chuẩn vận tải riêng, gây khó khăn cho việc kết nối xuyên biên giới.
-
Tác động môi trường và xã hội: Một số dự án bị phản đối vì phá rừng, di dời dân cư và tác động đến hệ sinh thái.
5. Triển vọng tương lai của OBOR trong logistics
Dù còn nhiều rào cản, không thể phủ nhận rằng OBOR đã mang lại sự thay đổi đáng kể trong ngành logistics xuyên lục địa. Các xu hướng tương lai có thể kể đến:
-
Tăng cường hợp tác công – tư (PPP) trong xây dựng hạ tầng.
-
Kết hợp logistics xanh: sử dụng tàu điện, xe tải điện nhằm giảm phát thải carbon.
-
Số hóa toàn diện chuỗi cung ứng xuyên lục địa.
-
Đa dạng hóa điểm kết nối: Không chỉ tập trung vào châu Âu, Trung Quốc còn hướng đến Trung Đông, châu Phi và Mỹ Latinh.
6. Việt Nam và cơ hội từ chiến lược OBOR
Với vị trí địa lý chiến lược, Việt Nam có tiềm năng trở thành mắt xích quan trọng trong mạng lưới logistics OBOR. Việc đầu tư vào các tuyến đường sắt xuyên Á, cảng biển quốc tế, và phát triển các khu kinh tế cửa khẩu sẽ giúp Việt Nam:
-
Tăng cường xuất khẩu sang châu Âu và Trung Á qua các hành lang kinh tế.
-
Hưởng lợi từ dòng vốn đầu tư hạ tầng từ Trung Quốc.
-
Trở thành trung tâm logistics và sản xuất trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Chiến lược “One Belt One Road” là một bước đi táo bạo và tham vọng của Trung Quốc nhằm tái cấu trúc mạng lưới logistics toàn cầu. Không chỉ dừng lại ở vận tải, OBOR đang tạo ra ảnh hưởng sâu rộng đến kinh tế, chính trị và công nghệ ở quy mô liên lục địa. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang có nhiều biến động, OBOR hứa hẹn là một động lực mạnh mẽ định hình tương lai của logistics xuyên lục địa trong thế kỷ 21.
Xem thêm:
Vận chuyển thực phẩm khô từ Việt Nam đi Malaysia giá rẻ
Chuyển phát nhanh hàng hóa Algeria từ Hải Dương